-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THUẬT NGỮ TRONG CHẠY BỘ
Thứ Sat,
17/08/2019
Đăng bởi Admin
Đây là những thuật ngữ chuyên môn trong chạy bộ được đúc kết để người tập nắm rõ:
A
Gân Asin: Gân lớn nhất cơ thể, nằm phía sau cẳng chân, nối từ bắp chân đến gót chân.
Viêm gân Asin.
Aeronic.
Hiếu khí (có oxy). Tình trạng chuyển hoá khi cơ thể còn có thể hấp thu đủ oxy đáp ứng cho nhu cầu vận động.
Aerobic run
Chạy vừa sức.
Anaerobic
Yếm khí (thiếu oxy). Tình trạng chuyển hoá khi hệ hô hấp và tuần hoàn không đáp ứng đủ nhu cầu oxy của mô và cơ. Khi đó cơ thể sẽ sản sinh ra axit lactic trong cơ.
Anaerobic threshold
Ngưỡng yếm khí: Giai đoạn giữa trạng thái chạy yếm khí (anaerobic) và hiếu khí (aerobic). Nếu tập luỵên tốt/đúng sẽ nâng được ngưỡng này bằng cách huấn luỵên cho các cơ sử dụng oxy hiệu suất hơn, do vậy tạo ra ít axit lactic hơn. Còn gọi là “Ngưỡng lactat”
Anaerobic run
Chạy gắng sức.
Dùng để nói về việc chạy hay tập luyện ở cường độ mà hệ hô hấp và tuần hoàn không thể cung cấp đủ hay gần đủ lượng ô xy cần thiết cho các cơ, và không đủ nhanh dẫn đến axit lactic tích lại trong các cơ, và từ đó gây ra cảm giác mệt mỏi, nặng nề. Người ta không thể chạy với vận tốc tạo ra trạng thái yếm khí (anaerobic) lâu dài.
B
Bib
Số báo danh. Số báo danh của các vận động viên tham gia chạy giải.
Blister
Phồng rộp. Thường chỉ tình trạng phồng, rộp ngón chân, bàn chân khi chạy đường trường.
C
Carbohydrates (carbs)
Nguồn cung cấp năng lượng chính của cơ thể khi vận động.
Chafing
Trầy xước. Hiện tượng da bị trầy xước do cọ sát (với quần áo, dụng cụ như túi nước,…) trong quá trình chạy. Thường xuất hiện khi chạy trong thời gian dài.
Chip time
Thời gian tính bằng chip.
Cool-down
Chạy chậm dần trước khi dừng lại. Quá trình này giúp nhịp tim giảm từ từ, tránh cơ thể chuyển đột ngột từ trạng thái vận động mạnh sang trạng thái nghỉ ngơi.
Cross training
Tập bổ trợ. Các hoạt động như bơi, đạp xe, bổ trợ cho môn chạy bộ, giúp cải thiện thể lực và giảm nguy cơ chấn thương.
Cushioning
Giày giảm chấn. Thường là loại đế dày, giảm tối đa áp lực của cơ thể dồn lên gót chân và lòng bàn chân khi chạy.
D
DNF (Did not finish)
Không hoàn thành mục tiêu đề ra. Bỏ cuộc.
E
Easy run
Chạy nhẹ nhàng. Khi chạy có thể chuyện trò, nói được cả câu.
Endorphins
Các hoạt chất được não tiết ra khi chạy bộ, khiến người chạy có cảm giác hưng phấn.
Endurance
Sức bền. Thể hiện khả năng một vận động viên có thể chạy liên tục không nghỉ trong thời gian bao lâu.
F
Fartlek
Chạy tuỳ hứng. Bài tập chạy nhanh kết hợp chạy chậm, tuỳ sức, tuỳ hứng.
Forefoot
Phần mũi chân. Gồm 5 xương bàn chân và 14 xương đốt ngón chân.
Forefoot running
Kỹ thuật chạy tiếp đất bằng phần mũi chân.
Finisher
Người chạm đích cuộc thi và hoàn thành đầy đủ cự ly trong thời gian cho phép.
G
Glucose
Đường đơn. Phản ứng phân huỷ đường đơn sẽ sản sinh ra năng lượng cho cơ thể.
Glycogen
Một dạng dự trữ carbohydrate. Glycogen có nhiều trong gan và cơ. Khi vận động nặng, glycogen được chuyển hoá thành glucose để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Half Marathon (HM)
Bán marathon. Chiều dài 21,1 km, hay 13,1 dặm
I
Iliotibial band
Dây chằng chậu chày. Dây chằng dọc phía ngoài đùi, nối từ hông đến khớp gối, giúp gập và xoay gối.
Iliotibial band syndrome (ITBS)
Hội chứng dây chằng chậu chày. Tình trạng dây chằng chậu chày bị viêm do vận động quá nặng hoặc kỹ thuật chạy chưa tốt.
Interval training
Chạy biến tốc. Bài tập chạy xen kẽ chạy nhanh với chạy chậm (hoặc đi bộ), nhằm mục đích cải thiện tốc độ của vận động viên.
Iron Man 70.3
Chỉ số ” 70,3 ” đề cập đến khoảng cách trong tổng số dặm ( 113,0 km ) bao phủ trong cuộc đua, bao gồm 1,2 dặm ( 1,9 km ) swim, 56 dặm ( 90 km ) đi xe đạp , và 13,1 dặm ( 21,1 km ) chạy. Mỗi khoảng cách của bơi lội , đạp xe, và các phân đoạn chạy là một nửa khoảng cách của phân khúc đó trong ba môn phối hợp Ironman (Ironman triathlon.)
Ironman Triathlon
Ironman Triathlon là thể loại đua ba môn phối hợp đường dài của Triathlon World Corporation ( WTC ) bao gồm 2,4 dặm ( 3,86 km ) bơi, 112 dặm ( 180,25 km ) đi xe đạp và chạy marathon cự ly 26.2 dặm ( 42,2 km ), vận động viên bắt buộc phải chạy đua theo thứ tự đó và không ngừng nghỉ . Nó được coi là một trong những sự kiện thể thao 3 môn phối hợp trong một ngày khó khăn nhất trên thế giới.
J
Jogging
Chạy chậm.
L
Lactate / Lactic acid
Axit lactic. Sản phẩm chuyển hoá glucose trong điều kiện thiếu oxy.
Lactate threshold
Ngưỡng lactate. Tương tự anaerobic threshold.
Lactate threshold run
Chạy ở tốc độ cơ thể bắt đầu sinh ra acid lactic. Tương tự tempo run.
Long run
Chạy dài. Bài tập chạy cơ bản khi tập các cự ly đường trường, giúp vận động viên tăng sức bền và rèn luyện tâm lý.
M
Marathon / Full Marathon (FM)
Chạy gấp 2 lần HM. Chiều dài tương đương với 42,195 km, hay 26,2 dặm.
N
Negative splits
Chạy nửa sau quãng đường nhanh hơn nửa đầu.
O
Overpronation
Tư thế bàn chân ngả vào trong.
P
Pace
Tốc độ chạy. Thường tính bằng số phút cần có để hoàn thành 1km/1 dặm.
Pacer
Người chạy dẫn tốc. Người của ban tổ chức, chạy trong các kì thi chạy việt dã với tốc độ ổn định, để mọi người chạy theo.
Personal Record (PR)
Thành tích cá nhân tốt nhất của một vận động viên.
R
Recovery run
Chạy phục hồi. Là bài tập chạy nhẹ sau khi chạy dài / chạy nhanh..
RICE : Rest, Ice, Compression, Elevation
4 kỹ thuật chủ yếu giúp hồi phục chấn thương.
– Rest: Nghỉ ngơi.
– Ice: Chườm đá.
– Compression: Băng ép, mặc đồ bó sát. Giúp chia tách và ép chặt các khối cơ đùi, lưu thông máu, giúp hồi phục chấn thương nhanh hơn.
– Elevation: Gác cao chân. Giúp máu tĩnh mạch về tim dễ hơn, giảm sưng, phù nề.
S
Shin splints
Tình trạng sưng, đau cơ mặt trước cẳng chân.
Splits
Thông số về tốc độ và thời gian chia đều theo km để hoàn thành một quãng đường
Stamina
Thể lực. Phản ánh khả năng vận động viên có thể tiếp tục chạy với một tốc độ nhất định, kết hợp cả tốc độ và sức bền.
Stride
Sải chân / bước chân.
Stride per minute
Số sải chân trong một phút.
T
Talk Test
Kiểm tra hội thoại. Một cách tự kiểm tra mức độ gắng sức của cơ thể khi luyện tập thể thao. Nói được cả câu là mức độ gắng sức nhẹ tới vừa (aerobic), nói được vài từ là mức độ gắng sức nhiều (anaerobic), không nói được là mức độ gắng sức rất nhiều.
Track
Đường chạy / Vòng chạy trong sân vận động.
Trail running
Chạy off-road, chạy trên đường đất hoặc đường đồi núi, không phải trên đường nhựa.
Taper
Giai đoạn dưỡng sức. Quá trình dưỡng sức trước khi thi chạy, thường kéo dài 3-4 tuần trước khi chạy marathon, hoặc 2-3 tuần trước khi chạy bán marathon.
Tempo run
Chạy tốc độ. Tương tự lactate run. Khi chạy tốc độ, cơ thể sẽ giải phóng axit lactic và các ion vào cơ, dẫn đến mỏi cơ. Bài tập chạy tốc độ giúp cải thiện ngưỡng lactate, lâu dần giúp cơ khó bị mỏi hơn. Khi chạy tốc độ, vận động viên thường chỉ nói được vài từ, không nói được cả câu.
Ten percent rule
Luật 10%. Mỗi tuần chỉ tăng quãng đường chạy không quá 10%.
U
Ultra/ Ultramarathon
Cự ly chạy dài hơn cự ly marathon.
Underpronation
Tư thế bàn chân ngả ra ngoài.
V
VO2 Max
Lượng oxy tối đa một người có thể hấp thụ trong một phút khi luyện tập. VO2 max phụ thuộc yếu tố di truyền, tuổi, giới, thể trạng, quá trình luyện tập. Vận động viên có VO2 max cao sẽ chạy nhanh hơn vì quả tim có thể cung cấp nhiều oxy hơn cho cơ thể.
W
Warm-up
Chạy khởi động. Quá trình chạy khởi động thường kéo dài 10-15 phút, giúp tăng dần nhịp tim và nhịp thở, cũng như tăng dần lượng máu đến cơ, chuẩn bị cho những hoạt động thể lực mạnh hơn.
===========================
- NẾU BẠN MUỐN HỌC CHẠY BỘ CHUẨN CĂN BẢN
- MUA GIÁO ÁN TẠI WEB: https://hocchaybo.vn/
- Tham khảo Clip hướng dẫn chạy bộ miễn phí tại Kênh Youtube: Học viện Đăng Quang Marathon - Link Kênh Youtube:https://www.youtube.com/watch?v=DtTd2Eizibs&t=3s
- Liên hệ để mua giáo án chạy bộ hoặc Training về chạy bộ:0916582783
- Tư vấn chạy bộ qua FB:https://www.facebook.com/profile.php?id=100014722273370
Bình luận:
1 bình luận
Phan Kiều Trang Trả lời
06/03/2021Bài viết đầy đủ những kiến thức cơ bản cho những người mới chạy bộ ạ. Admin có thể cho các button vào bài viết để dễ theo dõi và tra cứu hơn nhé. Xin cảm ơn admin ạ.